• Động từ

    xem xét lại toàn bộ một cách kĩ lưỡng
    rà soát sổ sách
    rà soát lại từng câu từng chữ
    Đồng nghĩa: rà, soát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X