• Danh từ

    (Phương ngữ) sông nhỏ.

    Danh từ

    vật dùng để ngăn lối đi, thường là để bao quanh và bảo vệ một khu vực
    vượt qua rào bảo vệ
    hàng rào thép gai

    Động từ

    ngăn hẳn lối đi, thường là để bảo vệ một khu vực, không cho ra vào tự do
    rào lối đi
    ăn cây nào rào cây ấy (tng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X