• Danh từ

    rác (nói khái quát)
    rác rưởi nổi lềnh bềnh trên mặt sông
    đồ rác rưởi!
    Đồng nghĩa: rác rến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X