• Động từ

    luyện tập một cách thường xuyên để đạt tới những phẩm chất hay trình độ ở một mức nào đó
    rèn luyện thân thể
    rèn luyện đạo đức
    có ý thức rèn luyện
    Đồng nghĩa: đoàn luyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X