• Danh từ

    (Phương ngữ) bánh (thuốc lào, thuốc lá sợi)
    mua mấy rê thuốc để hút dần

    Danh từ

    xem re
    
    (nốt re).

    Động từ

    kéo lê hoặc trượt dài trên mặt nền
    mỏ neo bị kéo rê trên nền cát
    xe rê bánh trên mặt đường lầy lội
    di chuyển đều đều, liên tục trên bề mặt hay theo phương nằm ngang
    rê bóng rất khéo
    thao tác rê chuột trên màn hình

    Động từ

    làm sạch thóc bằng cách đổ cho thóc rơi chậm và đều từ trên cao xuống trước gió, cho những hạt lép, trấu, bụi bay đi
    rê thóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X