• Danh từ

    phần ở ngoài cùng của một vật, sát với cạnh
    ngồi ghé ở rìa phản
    đi men theo rìa núi
    một ngôi nhà nhỏ ở rìa xóm
    Đồng nghĩa: cạnh, lề, mép, ria, ven

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X