• Động từ

    (chất lỏng, chất khí) thấm, thoát ra ngoài từng ít một theo những khe lỗ rất nhỏ, khó thấy
    đường ống dầu bị rò rỉ
    rò rỉ khí gas
    mất đi dần từng ít một, khó phát hiện
    rò rỉ thông tin
    ngân sách bị rò rỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X