• Động từ

    rời bỏ vị trí, trở về phía sau
    được lệnh rút lui
    Đồng nghĩa: tháo lui, thoái lui
    rút về, thôi không đưa ra nữa, không tham gia nữa
    xin rút lui, không tham gia ứng cử nữa
    tuyên bố rút lui khỏi đội tuyển
    rút lui ý kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X