• Tính từ

    (tóc) rối bù và xoã xuống
    đầu tóc rũ rượi
    Đồng nghĩa: rũ rợi
    có vẻ ngoài mệt mỏi, bơ phờ, người như rũ xuống
    mệt rũ rượi
    ho rũ rượi
    Đồng nghĩa: rã rượi, rũ rợi
    (cười) nhiều đến nghiêng ngả, rũ người xuống, do không kìm nén được
    cười rũ rượi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X