• Động từ

    (Phương ngữ) rơi (nói khái quát)
    để rơi rớt mấy đồng bạc
    còn rớt lại, sót lại (nói khái quát)
    những thói tục xấu còn rơi rớt lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X