• Tính từ

    (nước mắt) ứa ra đọng đầy tròng nhưng chưa chảy xuống thành giọt
    nước mắt rưng rưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X