• Động từ

    có vết rạn (nói khái quát)
    tường nhà bị rạn nứt
    Đồng nghĩa: nứt rạn
    không còn được nguyên vẹn, mà có dấu hiệu bắt đầu đã có những sự tổn thương (thường nói về quan hệ tình cảm)
    tình cảm hai người đã bắt đầu rạn nứt
    Đồng nghĩa: nứt rạn, rạn vỡ, sứt mẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X