• Tính từ

    (Phương ngữ) nhịp nhàng
    "Hai bên đứng lại hai hàng, Người mũi, kẻ lái rập ràng cho mau." (Cdao)
    (Ít dùng) như rập rình (ng1).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X