• Danh từ

    (Phương ngữ) rìa, vệ
    rệ đường

    Động từ

    (hiện tượng xe cơ giới) có một bên bánh bị trượt ngang sang một bên lề đường
    xe bị rệ bánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X