• Động từ

    chảy ra, thấm ra từng ít một qua kẽ hở hoặc lỗ thủng rất nhỏ
    nước rỉ qua chỗ rò
    vết thương rỉ máu
    Đồng nghĩa: ri rỉ
    (Khẩu ngữ) nói riêng rất nhỏ với người nào đó để người khác khỏi nghe thấy
    kề miệng nói rỉ vào tai bạn
    xem gỉ
    

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X