• Tính từ

    (Ít dùng) như rộc
    ốm nặng, người rốc đi trông thấy

    Phụ từ

    thẳng tới một cách mạnh mẽ
    rốc binh đánh tới
    đánh rốc một trận

    Danh từ

    xem rock
    

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X