• Tính từ

    có cái vui dậy lên từ nhiều phía, nhiều hướng do có tác động cùng một lúc của nhiều loại âm thanh, màu sắc
    tiếng trống rộn ràng
    người xe đi lại rộn ràng
    Đồng nghĩa: rộn rã
    có nhiều cảm xúc vui mừng dậy lên trong lòng
    lòng rộn ràng niềm vui
    Đồng nghĩa: rộn rã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X