• Tính từ

    rộng, tạo cảm giác thoải mái
    nhà cửa rộng rãi
    tính tình rộng rãi
    chi tiêu rộng rãi
    Trái nghĩa: chật chội, chật hẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X