• Động từ

    (Khẩu ngữ) có những hoạt động chuẩn bị để sắp sửa làm việc gì
    rục rịch chuyển nhà
    rục rịch lấy vợ
    Đồng nghĩa: rậm rịch
    (Phương ngữ) như cựa quậy
    ngồi im không rục rịch
    cứ rục rịch, day trở người luôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X