• Danh từ

    đồ mĩ nghệ đan, móc hay dệt bằng chỉ, sợi, tạo thành những hình trang trí đẹp mắt
    gấu áo có đường ren
    hàng ren
    đặt tấm ren xuống dưới kính

    Danh từ

    rãnh xoắn ốc sít liền nhau trên các vật hoặc chi tiết máy hình trụ tròn hoặc hình nón
    đinh ốc bị chờn ren

    Động từ

    tạo thành ren, làm cho có ren
    ren ống nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X