• Động từ

    làm cho vòng thắt thu nhỏ lại để buộc, ôm thật chặt
    riết mối lạt
    riết chặt sợi dây thừng
    Đồng nghĩa: siết

    Phụ từ

    (làm việc gì) với sự chú ý tập trung tối đa, quyết không rời công việc, không rời đối tượng, cho kì đạt kết quả
    bám riết
    canh phòng rất riết
    đuổi riết sau lưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X