• Tính từ

    (lửa cháy hay nước sôi) nhỏ, nhẹ và đều đều
    bếp lửa cháy riu riu
    ấm thuốc bắc sôi riu riu
    Đồng nghĩa: liu điu, liu riu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X