• Động từ

    lựa chọn kĩ lưỡng để loại bỏ những cái xấu, những cái không đạt tiêu chuẩn hoặc không phù hợp (nói khái quát)
    xét nghiệm sàng lọc HIV
    sàng lọc đối tượng
    Đồng nghĩa: chắt lọc, gạn lọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X