• Danh từ

    sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát)
    soạn sách vở đến trường
    suốt ngày vùi đầu vào sách vở

    Tính từ

    có tính chất bị lệ thuộc vào sách vở, không sát với thực tế
    lối suy nghĩ sách vở
    một con người sách vở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X