• Danh từ

    sàn dùng cho diễn viên biểu diễn
    bước ra sân khấu
    đứng sau cánh gà trên sân khấu
    Đồng nghĩa: sàn diễn
    nghệ thuật biểu diễn trên sân khấu; nghệ thuật sân khấu (nói tắt)
    sân khấu cải lương
    hội diễn sân khấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X