• Động từ

    bay sát qua, gần như đã chạm vào
    viên đạn sướt qua vai
    Đồng nghĩa: sạt, sượt, xớt

    Tính từ

    có vệt xước
    má bị sướt
    tay bị gai cào sướt
    Đồng nghĩa: sượt, tướt, tượt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X