• như sướt (nhưng nghĩa mạnh hơn)
    sượt một mảng da
    đạn sượt qua tai

    Tính từ

    từ gợi tả dáng nằm dài ra, tựa như bất động
    mệt quá, nằm sượt ra
    Đồng nghĩa: sóng sượt
    từ gợi tả tiếng thở dài buông ra, biểu lộ tâm trạng chán chường
    thở dài đánh sượt
    Đồng nghĩa: thượt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X