• Tính từ

    xấu xa, nhục nhã, đáng hổ thẹn
    làm điều sỉ nhục
    Đồng nghĩa: ô nhục

    Động từ

    làm cho phải thấy nhục nhã, phải thấy hổ thẹn
    bị sỉ nhục trước đám đông
    Đồng nghĩa: hạ nhục, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X