• Động từ

    đặt và di động nhẹ bàn tay trên bề mặt của vật để nhận biết bằng xúc giác
    sờ lên má
    sờ tay lên vách
    Đồng nghĩa: rờ
    (Khẩu ngữ) động đến, bắt tay làm
    không bao giờ sờ đến việc nhà
    sờ vào cái gì là hỏng cái ấy
    Đồng nghĩa: mó, rờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X