• Động từ

    tự hạ thấp thân mình xuống một cách đột ngột
    quỳ sụp xuống lạy
    sụp xuống khóc
    Đồng nghĩa: thụp
    bước hụt và sa chân xuống
    sụp xuống hố
    sụp ổ gà
    (đội mũ) hạ thấp xuống
    mũ sụp xuống tận mắt
    kéo mũ sụp xuống để che mưa
    (mi mắt) cụp hẳn xuống
    buồn ngủ quá, mắt sụp xuống
    (Phương ngữ)

    xem sập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X