• Tính từ

    có nhiều vết sứt, vết sẹo, không còn được nguyên vẹn (nói khái quát)
    bàn tay sứt sẹo
    Đồng nghĩa: sứt sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X