• Danh từ

    sóng âm có tần số cao mà tai người không nghe được (trên 20.000 hertz).
    thiết bị ứng dụng sóng siêu âm (nói tắt).

    Động từ

    (Khẩu ngữ) khám, chữa bệnh bằng thiết bị ứng dụng sóng siêu âm
    siêu âm ổ bụng

    Tính từ

    có tốc độ lớn hơn tốc độ âm thanh
    máy bay phản lực siêu âm
    Đồng nghĩa: siêu thanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X