• Tính từ

    (Phương ngữ) (nói) lia lịa và không ngớt miệng
    cười nói tía lia
    Đồng nghĩa: liến thoắng

    Tính từ

    (Khẩu ngữ) đỏ tía đều khắp cả
    mặt đỏ tía lia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X