• Tính từ

    như lù mù
    ánh đèn dầu tù mù
    (Khẩu ngữ) có cái gì đó không rõ ràng, không minh bạch
    kiểu tính toán tù mù
    làm ăn tù mù
    Đồng nghĩa: mù mờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X