• Danh từ

    bộ phận xây bằng gạch, đá để chống đỡ sàn gác và mái, hoặc để ngăn cách
    tường rào
    trèo tường
    tường xây con kiến

    Động từ

    (Văn chương, Ít dùng) biết rõ, hiểu rõ
    chưa tường thực hư
    tường mặt tỏ tên
    Đồng nghĩa: am tường, rõ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X