• Động từ

    (Từ cũ, Văn chương) tâu với vua
    tiền trảm hậu tấu (tng)

    Danh từ

    tờ trình dâng lên vua
    dâng tấu
    Đồng nghĩa: sớ

    Động từ

    biểu diễn một bản nhạc trước công chúng
    tấu đàn bầu
    (Khẩu ngữ) biểu diễn một bài độc tấu
    tiết mục tấu

    Danh từ

    (Khẩu ngữ) bài độc tấu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X