• Danh từ

    dáng vóc, cỡ người
    tầm vóc cao lớn
    như tầm cỡ (ng1)
    một công trình mang tầm vóc quốc gia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X