• Tính từ

    (làm việc gì) quá tỉ mỉ, vụn vặt, mất thì giờ
    tẩn mẩn nặn tò he
    tính toán tẩn mẩn
    Đồng nghĩa: lẩn mẩn, tẳn mẳn, tần mần, tỉ mẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X