• Tịch mịch

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt.

    Tính từ

    vắng lặng, không có một tiếng động nào
    đêm khuya tịch mịch
    cảnh chùa tịch mịch
    Đồng nghĩa: thanh u, tĩnh mịch, u tịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X