-
Động từ
hiểu rõ, biết rõ
- tỏ lòng nhau
- trong nhà chưa tỏ ngoài ngõ đã tường (tng)
- Đồng nghĩa: thông tõ, tỏ tường
bộc lộ, giãi bày cho người khác biết rõ
- tỏ nỗi lòng
- tỏ rõ nguồn cơn
- Đồng nghĩa: bày tỏ, biểu lộ, tỏ bày
biểu hiện ra bằng cử chỉ, nét mặt, v.v., cho người khác thấy rõ
- tỏ lòng biết ơn
- tỏ thái độ thân thiện
- đứa bé tỏ ra rất thông minh, tháo vát
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ