• Tính từ

    có tác dụng gây ra thiệt hại lớn
    sai lầm tai hại
    hậu quả tai hại của việc làm ẩu
    thật là tai hại!
    Đồng nghĩa: ác hại, nguy hại

    Danh từ

    cái, điều gây tai hại
    gây tai hại cho người khác
    tai hại của cờ bạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X