• Động từ

    bị nhiễm sâu, ăn sâu vào
    thâm nhiễm thói xấu
    Đồng nghĩa: tiêm nhiễm
    bị vi khuẩn hoặc tác nhân gây bệnh xâm nhập
    bệnh thuộc thể thâm nhiễm
    Đồng nghĩa: xâm nhiễm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X