• Danh từ

    (Ít dùng) bà con họ hàng (nói khái quát)
    giúp đỡ thân thuộc
    họ hàng thân thuộc

    Tính từ

    có quan hệ gần gũi, thân thiết
    giọng nói thân thuộc
    mùi vị thân thuộc của đồng quê
    Đồng nghĩa: quen thuộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X