• Tính từ

    rất thảm thương, rất đau lòng
    cái chết thê thảm
    cảnh tượng thê thảm
    Đồng nghĩa: bi thảm, thảm, thảm thê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X