• Động từ

    dùng vật có mũi nhọn mà châm vào da cho thành dấu hiệu, chữ viết rồi bôi chất mực cho nổi hình lên
    thích chữ vào tay
    Đồng nghĩa: xăm
    thúc vào người
    thích nhẹ khuỷu tay vào sườn bạn
    Đồng nghĩa: huých

    Động từ

    có cảm giác bằng lòng, dễ chịu mỗi khi tiếp xúc với cái gì hoặc làm việc gì, khiến luôn muốn tiếp xúc với cái đó hoặc làm việc đó mỗi khi có dịp
    thích đi du lịch
    thích sống tự lập
    không thích cuộc sống tù túng
    Đồng nghĩa: ham, ham thích, thích thú, ưa, ưa thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X