• Danh từ

    tầng trên, lớp trên
    thượng tầng khí quyển
    Đồng nghĩa: thượng tằng
    kiến trúc thượng tầng (nói tắt).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X