• Động từ

    di chuyển lùi dần về phía sau
    thụt lùi một bước
    đi thụt lùi
    Đồng nghĩa: giật lùi
    sút kém so với trước
    sức học ngày càng thụt lùi
    Trái nghĩa: tấn tới, tiến bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X