• Thao láo

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt.

    Tính từ

    (Khẩu ngữ) (mắt) mở to, nhìn lâu không chớp
    mắt mở thao láo
    Đồng nghĩa: trao tráo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X