• Danh từ

    phương pháp, cách thức khéo léo cần phải theo để đạt kết quả trong một lĩnh vực hoạt động nào đó
    thuật đánh võ
    thuật thôi miên
    thuật dùng người
    Đồng nghĩa: phép

    Động từ

    nói lại, trình bày lại một cách rõ ràng, chi tiết và theo đúng trình tự những gì đã nghe thấy, trông thấy
    thuật lại trận đấu bóng đá
    thuật lại câu chuyện cho mọi người nghe
    Đồng nghĩa: kể, tường thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X