• Động từ

    dọn dẹp, sắp xếp mọi thứ lại cho gọn gàng
    thu vén quần áo
    thu vén đồ đạc
    Đồng nghĩa: thu dọn
    gom góp, cóp nhặt từng ít một để gây dựng
    thu vén cho gia đình
    thu vén cho con cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X